Có 2 kết quả:
命中注定 mìng zhōng zhù dìng ㄇㄧㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄓㄨˋ ㄉㄧㄥˋ • 命中註定 mìng zhōng zhù dìng ㄇㄧㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄓㄨˋ ㄉㄧㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) decreed by fate (idiom)
(2) destined
(3) fated
(2) destined
(3) fated
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) decreed by fate (idiom)
(2) destined
(3) fated
(2) destined
(3) fated
Bình luận 0